Bước tới nội dung

dialectic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.tɪk/

Tính từ

[sửa]

dialectic + (dialectical) /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.tɪk/

  1. Biện chứng.
    dialectic materialism — duy vật biện chứng
    dialectic method — phương pháp biện chứng
  2. (Như) Dialectal.

Danh từ

[sửa]

dialectic /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.tɪk/

  1. Người có tài biện chứng.

Tham khảo

[sửa]