Bước tới nội dung

dialogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dialogue

  1. Cuộc đối thoại.
  2. Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dialogue
/dja.lɔɡ/
dialogues
/dja.lɔɡ/

dialogue /dja.lɔɡ/

  1. Cuộc đối thoại.
  2. Lời đối thoại.
  3. Tác phẩm (theo thể) đối thoại.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]