Bước tới nội dung

diamant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diamant
/dja.mɑ̃/
diamants
/dja.mɑ̃/

diamant /dja.mɑ̃/

  1. Kim cương.
  2. Dao cắt kính.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diamant
/dja.mɑ̃/
diamants
/dja.mɑ̃/
Giống cái diamant
/dja.mɑ̃/
diamants
/dja.mɑ̃/

diamant /dja.mɑ̃/

  1. (Édition diamant) Sách khổ rất nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít diamant diamanten
Số nhiều diamanter diamantene

diamant

  1. Kim cương, hột xoàn.
    Smykket er laget av gull og diamanter.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]