diamanté
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]diamanté
Danh từ
[sửa]diamanté
Tham khảo
[sửa]- "diamanté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.mɑ̃.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diamanté /dja.mɑ̃.te/ |
diamantés /dja.mɑ̃.te/ |
Giống cái | diamanté /dja.mɑ̃.te/ |
diamantés /dja.mɑ̃.te/ |
diamanté /dja.mɑ̃.te/
- Dát kim cương, nạm kim cương.
- Có đầu kim cương.
- Plume à pointe diamantée — ngòi bút có đầu kim cương
Tham khảo
[sửa]- "diamanté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)