diatribe
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌtrɑɪb/
Danh từ[sửa]
diatribe /ˈdɑɪ.ə.ˌtrɑɪb/
Tham khảo[sửa]
- "diatribe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /djat.ʁib/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
diatribe /djat.ʁib/ |
diatribes /djat.ʁib/ |
diatribe gc /djat.ʁib/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "diatribe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)