Bước tới nội dung

difficulty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌkəl.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

difficulty /.ˌkəl.ti/

  1. Sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại.
    to overcome a difficulty — vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại
  2. (Số nhiều) Sự túng bấn; cảnh khó khăn.
    to be in difficulties — túng bấn
  3. (Số nhiều) Sự làm khó dễ; sự phản đối.
    to make difficulties — làm khó dễ; phản đối

Tham khảo

[sửa]