difformité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.fɔʁ.mi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
difformité /di.fɔʁ.mi.te/ |
difformités /di.fɔʁ.mi.te/ |
difformité gc /di.fɔʁ.mi.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "difformité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)