Bước tới nội dung

digne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực digne
/diɲ/
dignes
/diɲ/
Giống cái digne
/diɲ/
dignes
/diɲ/

digne /diɲ/

  1. Đáng, xứng đáng.
    Digne de récompense — đáng được thưởng
    Une digne récompense — một phần thưởng xứng đáng
  2. Đáng trọng, đáng kính; phẩm cách.
    Un digne vieillard — cụ già đáng kính
    Une personne digne — một người có phẩm cách
  3. Trang nghiêm; đúng mực.
    Maintien digne — thái độ trang nghiêm
    Conduite digne — cách xử sự đúng mực

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]