indigne
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.diɲ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indigne /ɛ̃.diɲ/ |
indignes /ɛ̃.diɲ/ |
Giống cái | indigne /ɛ̃.diɲ/ |
indignes /ɛ̃.diɲ/ |
indigne /ɛ̃.diɲ/
- Không xứng đáng, không đáng.
- Ce travail lui paraissait indigne de lui — anh ta coi công việc đó không xứng đáng với anh ta
- Indigne de pardon — không xứng đáng được tha thứ
- Không có phẩm cách, xấu xa.
- Un mari indigne — người chồng không có phẩm cách
- Conduite indigne — cách cư xử xấu xa
- (Luật học, pháp lý) Bị truất quyền thừa kế vì không xứng đáng.
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | indigne /ɛ̃.diɲ/ |
indignes /ɛ̃.diɲ/ |
Số nhiều | indigne /ɛ̃.diɲ/ |
indignes /ɛ̃.diɲ/ |
indigne /ɛ̃.diɲ/
Tham khảo[sửa]
- "indigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)