dilatation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]dilatation /ˌdɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "dilatation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.la.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dilatation /di.la.ta.sjɔ̃/ |
dilatations /di.la.ta.sjɔ̃/ |
dilatation gc /di.la.ta.sjɔ̃/
- Sự giãn nở, sự giãn, sự nở.
- Dilatation linéaire — (vật lý học) sự nở dài
- Dilatation de l’estomac — (y học) sự giãn dạ dày
- Sự nong.
- Dilatation du col de l’utérus — (y học) sự nong cổ tử cung
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dilatation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)