Bước tới nội dung

contraction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtræk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

contraction /kən.ˈtræk.ʃən/

  1. Sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ).
    contraction of a habit — sự mắc thói quen
    contraction of debts — sự mắc nợ

Danh từ

[sửa]

contraction /kən.ˈtræk.ʃən/

  1. Sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại.
  2. (Ngôn ngữ học) Cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contraction
/kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/
contractions
/kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/

contraction gc /kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/

  1. Sự co.
    Contraction musculaire — sự co cơ
  2. (Ngôn ngữ học) Sự chập lại.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]