contraction
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtræk.ʃən/
Danh từ[sửa]
contraction /kən.ˈtræk.ʃən/
- Sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ).
- contraction of a habit — sự mắc thói quen
- contraction of debts — sự mắc nợ
Danh từ[sửa]
contraction /kən.ˈtræk.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "contraction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contraction /kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/ |
contractions /kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/ |
contraction gc /kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contraction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)