Bước tới nội dung

diminuendo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˌmɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/

Phó từ

[sửa]

diminuendo /də.ˌmɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhẹ dần.

Danh từ

[sửa]

diminuendo /də.ˌmɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Sự nhẹ dần.
  2. Khúc nhẹ dần.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.mi.nɥɛ̃.dɔ/

Phó từ

[sửa]

diminuendo /di.mi.nɥɛ̃.dɔ/

  1. (Âm nhạc) Nhẹ dần.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]