discounting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪs.ˌkɑʊn.tiɳ/
Động từ
[sửa]discounting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của discount.
Danh từ
[sửa]discounting (đếm được và không đếm được, số nhiều discountings)
- (Kinh tế học) Chiết khấu.
Tham khảo
[sửa]- "discounting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)