discount
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɪs.ˌkɑʊnt/
| [ˈdɪs.ˌkɑʊnt] |
Danh từ
discount /ˈdɪs.ˌkɑʊnt/
- Sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt).
- Tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu.
- Sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin... ).
- to take a story at a due discount — nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
Thành ngữ
Ngoại động từ
discount ngoại động từ /ˈdɪs.ˌkɑʊnt/
- Thanh toán (hối phiếu, thương phiếu... ) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu... ) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định).
- Giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt).
- Bản hạ giá; dạm bán hạ giá.
- Trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin... ).
- Không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của.
- Sớm làm mất tác dụng (một tin tức... ).
Thành ngữ
- such an unfortunate eventuality had been discounted: Trường hợp không may đó đã được dự tính trước.
Chia động từ
discount
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “discount”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dis.kunt/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| discount /dis.kunt/ |
discount /dis.kunt/ |
discount gđ /dis.kunt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “discount”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)