discouragement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.mənt/
Danh từ[sửa]
discouragement /.mənt/
- Sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng.
- Sự can ngăn (ai làm việc gì).
Tham khảo[sửa]
- "discouragement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)