disembarrass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.əm.ˈbær.əs/

Ngoại động từ[sửa]

disembarrass ngoại động từ /ˌdɪs.əm.ˈbær.əs/

  1. (+ of) Làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ.
  2. (+ from) Gỡ, gỡ rối.

Tham khảo[sửa]