Bước tới nội dung

dislodgement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈlɑːdʒ.mənt/

Danh từ

[sửa]

dislodgement /ˌdɪs.ˈlɑːdʒ.mənt/

  1. Sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào... ).
  2. (Quân sự) Sự đánh bật ra khỏi vị trí.

Tham khảo

[sửa]