disorderly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɔrd.ɜː.li/
Tính từ
[sửa]disorderly /.ˈsɔrd.ɜː.li/
- Bừa bãi, lộn xộn.
- Hỗn loạn, rối loạn, náo loạn.
- Làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng.
- a disorderly person — người làm mất trật tự xã hội
- a disorderly life — cuộc sống bừa bãi phóng đãng
- a disorderly house — nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...
Tham khảo
[sửa]- "disorderly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)