dispraise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /(ˌ)dɪs.ˈpreɪz/

Danh từ[sửa]

dispraise /(ˌ)dɪs.ˈpreɪz/

  1. Sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách.

Tham khảo[sửa]