disrelish
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈrɛ.lɪʃ/
Danh từ[sửa]
disrelish /ˌdɪs.ˈrɛ.lɪʃ/
- Sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét.
- to regard a person with disrelish — không ưa ai
Ngoại động từ[sửa]
disrelish ngoại động từ /ˌdɪs.ˈrɛ.lɪʃ/
Tham khảo[sửa]
- "disrelish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)