Bước tới nội dung

diversification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

diversification

  1. Sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vɛʁ.si.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diversification
/di.vɛʁ.si.fi.ka.sjɔ̃/
diversification
/di.vɛʁ.si.fi.ka.sjɔ̃/

diversification gc /di.vɛʁ.si.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự thay đổi, sự đổi khác đi.

Tham khảo

[sửa]