Bước tới nội dung

divulgation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

divulgation

  1. Sự để lộ ra, sự tiết lộ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vyl.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
divulgation
/di.vyl.ɡa.sjɔ̃/
divulgation
/di.vyl.ɡa.sjɔ̃/

divulgation gc /di.vyl.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự tiết lộ.
    La divulgation d’un secret — sự tiết lộ một bí mật

Tham khảo

[sửa]