dixième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.zjɛm/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực dixième
/di.zjɛm/
dixièmes
/di.zjɛm/
Giống cái dixième
/di.zjɛm/
dixièmes
/di.zjɛm/

dixième /di.zjɛm/

  1. Thứ mười.
  2. Phần mười.
    La dixième partie — một phần mười

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít dixième
/di.zjɛm/
dixièmes
/di.zjɛm/
Số nhiều dixième
/di.zjɛm/
dixièmes
/di.zjɛm/

dixième /di.zjɛm/

  1. Người thứ mười; cái thứ mười.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dixième
/di.zjɛm/
dixièmes
/di.zjɛm/

dixième /di.zjɛm/

  1. Phần mười.
  2. (Sử học) Thuế phần mười, thuế thập phân.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mồng mười.
    neuf dixièmes — chín phần mười, phần lớn

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dixième
/di.zjɛm/
dixièmes
/di.zjɛm/

dixième gc /di.zjɛm/

  1. Lớp mười.
  2. (Âm nhạc) Quãng mười.

Tham khảo[sửa]