Bước tới nội dung

dorsal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dorsal

  1. (Giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng.
  2. Hình sống lưng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔʁ.sal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dorsal
/dɔʁ.sal/
dorsaux
/dɔʁ.sɔ/
Giống cái dorsale
/dɔʁ.sal/
dorsales
/dɔʁ.sal/

dorsal /dɔʁ.sal/

  1. Xem dos 1
    Vertèbres dorsales — (giải phẫu) đốt sống lưng
    Face dorsale — (giải phẫu) mặt lưng, mặt mu (bàn tay)
    Nageoire dorsale — (động vật học) vay lưng (cá)
  2. (Ngôn ngữ học) (Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dorsal
/dɔʁ.sal/
dorsaux
/dɔʁ.sɔ/

dorsal /dɔʁ.sal/

  1. (Giải phẫu) lưng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dorsal
/dɔʁ.sal/
dorsaux
/dɔʁ.sɔ/

dorsal gc /dɔʁ.sal/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm mặt lưỡi.

Tham khảo

[sửa]