dosage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdoʊ.sɪdʒ/
Danh từ[sửa]
dosage /ˈdoʊ.sɪdʒ/
- Sự cho liều lượng (thuốc uống).
- Liều lượng.
Tham khảo[sửa]
- "dosage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔ.zaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dosage /dɔ.zaʒ/ |
dosages /dɔ.zaʒ/ |
dosage gđ /dɔ.zaʒ/
- Sự định lượng, sự định liều lượng.
- dosage spectrographique — phép phân tích quang phổ
- dosage volumétrique — phép phân tích thể tích
- dosage à touche — phép phân tích giọt
- dosage quantitatif — phép phân tích định lượng
Tham khảo[sửa]
- "dosage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)