doublé
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /du.ble/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | doublé /du.ble/ |
doublés /du.ble/ |
Giống cái | doublée /du.ble/ |
doublées /du.ble/ |
doublé /du.ble/
- Kiêm, lại là.
- Un savant doublé d’un artiste — nhà bác học kiêm nhà nghệ sĩ
- Dán đôi.
- Verre doublé — thủy tinh dán đôi
- Bọc.
- Cuivre doublé d’or — đồng bọc vàng
- Có lót.
- Veste doublée — áo có lót
- (Điện ảnh) Đã lồng tiếng (phim).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
doublé /du.ble/ |
doublés /du.ble/ |
doublé gđ /du.ble/
- Đồ bọc vàng, đồ bọc bạc.
- Đồ dán đôi.
- Doublé de papier — giấy dán đôi
- faire un doublé — (săn bắn) bắn hai phát liền được hai con
Tham khảo[sửa]
- "doublé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)