doublé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực doublé
/du.ble/
doublés
/du.ble/
Giống cái doublée
/du.ble/
doublées
/du.ble/

doublé /du.ble/

  1. Kiêm, lại .
    Un savant doublé d’un artiste — nhà bác học kiêm nhà nghệ sĩ
  2. Dán đôi.
    Verre doublé — thủy tinh dán đôi
  3. Bọc.
    Cuivre doublé d’or — đồng bọc vàng
  4. lót.
    Veste doublée — áo có lót
  5. (Điện ảnh) Đã lồng tiếng (phim).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
doublé
/du.ble/
doublés
/du.ble/

doublé /du.ble/

  1. Đồ bọc vàng, đồ bọc bạc.
  2. Đồ dán đôi.
    Doublé de papier — giấy dán đôi
    faire un doublé — (săn bắn) bắn hai phát liền được hai con

Tham khảo[sửa]