Bước tới nội dung

double-cross

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈkrɔs/

Danh từ

[sửa]

double-cross /ˈdə.bəl.ˈkrɔs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) trò hai mang.

Ngoại động từ

[sửa]

double-cross ngoại động từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈdə.bəl.ˈkrɔs/

  1. Chơi hai mang để lừa gạt.
  2. Lừa người cùng một ; lừa dối, phản bội.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)