double-quick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈkwɪk/

Tính từ[sửa]

double-quick & phó từ /ˈdə.bəl.ˈkwɪk/

  1. Hết sức nhanh, rất nhanh.
  2. Theo tốc độ bước chạy đều.

Nội động từ[sửa]

double-quick nội động từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈdə.bəl.ˈkwɪk/

  1. Chạy hết sức nhanh.
  2. Đi theo tốc độ bước chạy đều.

Tham khảo[sửa]