dowdy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑʊ.di/
Tính từ
[sửa]dowdy /ˈdɑʊ.di/
Danh từ
[sửa]dowdy /ˈdɑʊ.di/
- Người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác.
- Người đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt.
Tham khảo
[sửa]- "dowdy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)