downtown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

downtown

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɑʊn.ˈtɑʊn/

Danh từ[sửa]

downtown /ˌdɑʊn.ˈtɑʊn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố).

Tính từ[sửa]

downtown /ˌdɑʊn.ˈtɑʊn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố).

Phó từ[sửa]

downtown /ˌdɑʊn.ˈtɑʊn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh.
  2. Đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)