dragée
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]dragée
Tham khảo
[sửa]- "dragée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʁa.ʒe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dragée /dʁa.ʒe/ |
dragées /dʁa.ʒe/ |
dragée gc /dʁa.ʒe/
- Kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim.
- (Săn bắn) Đạn ghém.
- (Dược học) Viên bao đường.
- tenir la dragée haute à quelqu'un — (nghĩa bóng) bắt ai chờ mong, còn treo giá ngọc
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dragée /dʁa.ʒe/ |
dragées /dʁa.ʒe/ |
dragée gc /dʁa.ʒe/
Tham khảo
[sửa]- "dragée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)