Bước tới nội dung

draggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdræ.ɡəl/

Ngoại động từ

[sửa]

draggle ngoại động từ /ˈdræ.ɡəl/

  1. Kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài... ).

Nội động từ

[sửa]

draggle nội động từ /ˈdræ.ɡəl/

  1. Kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài... ).
  2. Tụt hậu, tụt lại đằng sau.

Tham khảo

[sửa]