dross

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdrɑːs/

Danh từ[sửa]

dross /ˈdrɑːs/

  1. Xỉ, cứt sắt.
  2. Những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì).
  3. Cặn bã, rác rưởi.

Tham khảo[sửa]