duchesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
duchesse
/dy.ʃɛs/
duchesses
/dy.ʃɛs/

duchesse gc

  1. công tước.
  2. (Thân mật) Người phụ nữ ra vẻ đài các.
  3. Giống thơm đuset.
  4. (Sử học) Ghế tràng kỷ đuset.

Tham khảo[sửa]