dutchman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdətʃ.mən/

Danh từ[sửa]

dutchman /ˈdətʃ.mən/

  1. Người Hà-Lan.
    Flying dutchman — tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]