dutchman
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdətʃ.mən/
Danh từ[sửa]
dutchman /ˈdətʃ.mən/
Thành ngữ[sửa]
- I'm a Dutchman if I do!: Tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!
- I saw him or I'm a Dutchman: Tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi.
Tham khảo[sửa]
- "dutchman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)