dying
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]dying
- Sự chết.
Động từ
[sửa]dying
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "die" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]die
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to die | |||||
Phân từ hiện tại | dying | |||||
Phân từ quá khứ | died | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | die | die hoặc diest¹ | dies hoặc dieth¹ | die | die | die |
Quá khứ | died | died hoặc diedst¹ | died | died | died | died |
Tương lai | will/shall² die | will/shall die hoặc wilt/shalt¹ die | will/shall die | will/shall die | will/shall die | will/shall die |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | die | die hoặc diest¹ | die | die | die | die |
Quá khứ | died | died | died | died | died | died |
Tương lai | were to die hoặc should die | were to die hoặc should die | were to die hoặc should die | were to die hoặc should die | were to die hoặc should die | were to die hoặc should die |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | die | — | let’s die | die | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]dying
- Chết; hấp hối.
- at one's dying hour — lúc chết
- Thốt ra lúc chết.
- Sắp tàn.
- dying years — những năm tàn
Tham khảo
[sửa]- "dying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)