Bước tới nội dung

dynamiteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.na.mi.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dynamiteur
/di.na.mi.tœʁ/
dynamiteurs
/di.na.mi.tœʁ/
Số nhiều dynamiteur
/di.na.mi.tœʁ/
dynamiteurs
/di.na.mi.tœʁ/

dynamiteur /di.na.mi.tœʁ/

  1. Kẻ mưu sát bằng đinamit, kẻ mưu phá bằng đinamit.
  2. Người nổ đinamit.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người chế đinamit.

Tham khảo

[sửa]