dĩ vãng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziʔi˧˥ vaʔaŋ˧˥ji˧˩˨ jaːŋ˧˩˨ji˨˩˦ jaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟḭ˩˧ va̰ːŋ˩˧ɟi˧˩ vaːŋ˧˩ɟḭ˨˨ va̰ːŋ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

dĩ vãng

  1. Thời đã qua.
    Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.

Tham khảo[sửa]