each
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈitʃ] |
Tính từ[sửa]
each
- Mỗi.
- each day — mỗi ngày
- each time — mỗi lần
Danh từ[sửa]
each /ˈitʃ/
- Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái.
- each of us — mỗi người chúng ta
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]