Bước tới nội dung

eagerness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈi.ɡɜː.nəs/
Hoa Kỳ

Danh từ

eagerness /ˈi.ɡɜː.nəs/

  1. Sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám.

Tham khảo