earnings

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜː.nɪŋz/

Danh từ[sửa]

earnings số nhiều /ˈɜː.nɪŋz/

  1. Tiền kiếm được, tiền lương.
  2. Tiền lãi.
  3. (Kinh tế) Thu nhập.

Tham khảo[sửa]