easiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.zi.nəs/

Danh từ[sửa]

easiness /ˈi.zi.nəs/

  1. Sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung.
  2. Sự dễ dàng.
  3. Tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục.

Tham khảo[sửa]