easiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈi.zi.nəs/
Danh từ
[sửa]easiness /ˈi.zi.nəs/
- Sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung.
- Sự dễ dàng.
- Tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục.
Tham khảo
[sửa]- "easiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)