economy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈkɑː.nə.mi/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

economy /ɪ.ˈkɑː.nə.mi/

  1. Sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế.
  2. Sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của... ); phương pháp tiết kiệm.
  3. Cơ cấu tổ chức.

Tham khảo[sửa]