efficiency
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈfɪ.ʃən.si/
![]() | [ɪ.ˈfɪ.ʃən.si] |
Danh từ[sửa]
efficiency /ɪ.ˈfɪ.ʃən.si/
- Hiệu lực, hiệu quả.
- Năng lực, khả năng.
- Năng suất, hiệu suất.
- labour efficiency — năng suất lao động
Tham khảo[sửa]
- "efficiency". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)