Bước tới nội dung

eidetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪ.ˈdɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

eidetic /ɑɪ.ˈdɛ.tɪk/

  1. Nhớ chính xác những hình ảnh thị giác.
    eidetic memory — trí nhớ chính xác những hình ảnh thị giác

Tham khảo

[sửa]