Tiếng Anh[sửa]
eigen
Tính từ[sửa]
eigen
- Riêng, đặc biệt, độc đáo.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
eigen (không biến, không có dạng so sánh)
- của bản thân, của riêng mình
- Ik kijk ernaar uit weer in mijn eigen huis te kunnen slapen.
- Tôi hấp tấp muốn lại ngủ trong nhà của bản thân tôi.
- điển hình, đặc trưng
- Vrolijkheid is eigen aan hun cultuur.
- Sự vui tình là đặc trưng của nền văn hoá của họ.