ejector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈdʒɛk.tɜː/

Danh từ[sửa]

ejector /ɪ.ˈdʒɛk.tɜː/

  1. Người tống ra, người đuổi ra.
  2. (Kỹ thuật) Bơm phụt.

Tham khảo[sửa]