Bước tới nội dung

ellipse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɪps/

Danh từ

[sửa]

ellipse /ɪ.ˈlɪps/

  1. (Toán học) Elip.
  2. (Như) Ellipsis.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
ellipse

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ellipse
/e.lips/
ellipses
/e.lips/

ellipse gc /e.lips/

  1. (Toán học) Elip.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự tỉnh lược.

Tham khảo

[sửa]