ellipsis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈlɪp.səs/

Danh từ[sửa]

ellipsis số nhiều ellipsis /ɪ.ˈlɪp.səs/

  1. dấu ba chấm ("…"), kí tự ba chấm ("…")
  2. (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược

Tham khảo[sửa]