Bước tới nội dung

embrasure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
embrasure

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbreɪ.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

embrasure /ɪm.ˈbreɪ.ʒɜː/

  1. (Kiến trúc) Khoảng đặt khung cửa, ô cửa.
  2. Lỗ sung đại bác, lỗ châu mai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bʁa.zyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embrasure
/ɑ̃.bʁa.zyʁ/
embrasures
/ɑ̃.bʁa.zyʁ/

embrasure gc /ɑ̃.bʁa.zyʁ/

  1. (Xây dựng) Lỗ cửa; khuôn cửa.
  2. Lỗ châu mai.

Tham khảo

[sửa]